Phế liệu tiếng Anh là gì? Nhiều cá nhân và doanh nghiệp đang làm việc tại Việt Nam gặp khó khăn khi muốn bán phế liệu hoặc thực hiện các thủ tục hải quan, thủ tục về môi trường. Lý do là họ không biết phế liệu tiếng Anh là gì hoặc chỉ đơn giản muốn tra cứu thông tin đa dạng hơn từ các nguồn tiếng Anh.
Bài viết của Phế Liệu Hòa Bình sẽ giúp bạn tìm hiểu phế liệu tiếng Anh là gì? Và một số từ ngữ tiếng Anh thông dụng trong ngành phế liệu bạn cần phải nắm rõ.
Phế liệu tiếng Anh là gì?
Phế liệu tiếng Anh là Scrap. Phế liệu là sản phẩm, vật liệu bị loại ra từ quá trình sản xuất hoặc tiêu dùng được thu hồi để tái chế, dùng làm nguyên liệu sản xuất.
Phế liệu, theo cách gọi của dân trong nghề, là tất cả các vật liệu, hàng hóa (bao gồm cả hàng quá hạn sử dụng, hàng tồn kho, hàng thải) có thể tái chế được. Chúng xuất hiện trong quá trình sản xuất, tiêu thụ sản phẩm hoặc là những đồ vật bị thải ra vì không còn sử dụng được nữa.
Phế liệu có thể xuất hiện từ nhiều nguồn khác nhau. Trong quá trình sản xuất, phế liệu thường là những mảnh vụn, phế phẩm hoặc những vật liệu bị hỏng, không đạt tiêu chuẩn chất lượng. Trong quá trình tiêu thụ, phế liệu bao gồm các sản phẩm đã hết hạn sử dụng, sản phẩm lỗi, hoặc những vật dụng bị người tiêu dùng vứt bỏ.
Phế liệu được phân loại thành nhiều loại khác nhau tùy thuộc vào vật liệu cấu thành. Có thể kể đến các loại phế liệu phổ biến như:
- Phế liệu kim loại: Bao gồm sắt, thép, đồng, nhôm, và các kim loại khác.
- Phế liệu nhựa: Gồm các sản phẩm nhựa như chai, lọ, hộp, và các vật dụng nhựa khác.
- Phế liệu giấy: Các loại giấy, bìa carton, sách vở cũ.
- Phế liệu điện tử: Bao gồm các thiết bị điện tử như máy tính, điện thoại di động, TV, và các linh kiện điện tử.
Việc tái chế phế liệu đóng vai trò rất quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và tiết kiệm tài nguyên. Thay vì để phế liệu bị thải ra môi trường, việc tái chế giúp chuyển hóa chúng thành nguyên liệu mới, giảm thiểu lượng rác thải.
Cá loại phế liệu trong tiếng Anh
Phân loại các loại phế liệu tiếng Anh như sau:
Phân loại theo nguồn gốc
Trong tiếng Anh có 3 nguồn phế liệu gồm:
- Post-industrial scrap: Phế liệu từ quá trình sản xuất công nghiệp.
- Pre-consumer scrap: Phế liệu từ quá trình tiêu dùng, trước khi đến tay người dùng cuối cùng.
- Post-consumer scrap: Phế liệu từ quá trình tiêu dùng, sau khi đến tay người dùng cuối cùng.
Phân loại theo mục đích sử dụng
Từng mục đích sử dụng mà phế liệu lại được phân ra:
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Loại phế liệu |
Reusable scrap | Phế liệu tái sử dụng | Phế liệu có thể được sử dụng lại trực tiếp hoặc sau khi sửa chữa nhỏ. |
Recyclable scrap | Phế liệu tái chế | Phế liệu được tái chế lại để sản xuất ra các sản phẩm mới. |
Energy-from-waste scrap | Phế liệu tái sử dụng năng lượng | Phế liệu được sử dụng để tạo ra năng lượng . |
Other scrap | Phế liệu khác | Phế liệu không thể tái sử dụng, tái chế hoặc tái sử dụng năng lượng. |
Thuật ngữ chuyên ngành phế liệu trong tiếng Anh
Nhiều doanh nghiệp, cá nhân, tổ chức là người nước ngoài kinh doanh tại thị trường Việt Nam đang gặp khó khăn trong việc bán phế liệu do không biết cách phân loại và tên gọi các loại phế liệu tiếng Anh là gì?
Hãy cùng Phế Liệu Hòa Bình điểm qua một số từ ngữ tiếng Anh thông dụng trong ngành phế liệu nhé!
Thuật ngữ với phế liệu sắt thép
Tiếng Anh phế liệu sắt thép bao gồm:
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ví dụ |
Steel Scrap/Iron | Phế liệu sắt thép | Cây sắt, thép cuộn, thép tấm, phôi thép, tôn mạ kẽm, … |
Solid iron | Sắt đặc | Sắt cây, thép thanh, thép hình,… |
Thin iron | Sắt mỏng | Tôn, thép lá, thép mỏng,… |
Construction materials | Vật tư công trình | Dầm, cột, xà gồ, thép xây dựng,… |
Errors | Hàng lỗi | Sản phẩm thép lỗi, phế liệu thép không đạt tiêu chuẩn, … |
Tham khảo: Thu mua phế liệu sắt: Bảng giá sắt vụn hôm nay 30/04/2025
Thuật ngữ tiếng Anh về phế liệu đồng
Tiếng anh phế liệu đồng bao gồm:
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ví dụ |
Red copper | Đồng đỏ | Dây điện, đồ trang sức,… |
Yellow copper | Đồng vàng | Ống đồng, thanh đồng,… |
Black copper | Đồng đen | Hợp kim đồng, linh kiện điện tử, đồ dùng gia đình |
Cold copper | Đồng lạnh | Máy lạnh, tủ lạnh, … |
Tham khảo: Bảng giá thu mua phế liệu đồng ngày 30/04/2025 giá cao, uy tín, tận nơi
Thuật ngữ tiếng Anh về phế liệu nhôm
Tiếng Anh phế liệu nhôm bao gồm:
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ví dụ |
Aluminum scrap | Phế liệu nhôm | Lon nước ngọt, vỏ bia, khung cửa sổ, … |
Aluminum bar | Nhôm thanh | Thanh nhôm định hình, thanh ray bằng nhôm,… |
Hard aluminum | Nhôm cứng | Dây điện nhôm, vỏ máy móc,… |
Aluminum flexible | Nhôm dẻo | Tấm lợp nhôm, giấy bạc, phụ tùng xe, ống dẫn nước,… |
Tham khảo: Thu mua phế liệu nhôm giá cao 30/04/2025⭐️Hòa Bình⭐️
Thuật ngữ tiếng Anh về phế liệu vải
Tiếng Anh trong phế liệu vải:
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ví dụ |
Scrap Fabric | Phế liệu vải | Vải thừa, vải lỗi, vải cắt vụn. |
Inventory cloth | Vải tồn kho | Vải chưa được sử dụng, còn nguyên trong kho |
Litchi | Vải cây | Vải nguyên cây, chưa được cắt |
Top litchi | Vải đầu khúc | Phần đầu tiên của cây vải, thường có chất lượng tốt nhất |
Xem thêm: Thu mua vải tồn kho, vải thanh lý, vải cây, vải khúc giá cao 2025
Thuật ngữ tiếng Anh về phế liệu Inox
Tiếng anh trong phế liệu Inox:
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ví dụ |
Stainless steel scrap | Phế liệu Inox | |
201 stainless steel | Inox 201 | Inox giá thành thấp, dễ bị gỉ sét trong môi trường khắc nghiệt (chứa nhiều muối, clo). Thường dùng trong nội thất, đồ gia dụng ít tiếp xúc nước. |
304 stainless steel | Inox 304 | Inox phổ biến nhất, chống ăn mòn tốt, dùng trong xây dựng, thiết bị nhà bếp, y tế,… |
340 stainless steel | Inox 340 | Ít phổ biến hơn, chống ăn mòn tốt hơn 304 ở nhiệt độ cao. Dùng trong thiết bị chịu nhiệt, nồi hơi,… |
301 stainless steel | Inox 301 | Đây là loại Inox cứng hơn 304, khó tạo hình nhưng chịu lực tốt. Dùng trong trục, lò xo,… |
Xem thêm: Cơ sở thu mua phế liệu Inox giá cao: Bảng giá ngày 30/04/2025
Thuật ngữ tiếng Anh về phế liệu nhựa
Tiếng anh phế liệu nhựa:
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ví dụ |
Plastic scrap | Phế liệu nhựa | Bao bì, chai lọ, đồ gia dụng, … |
PP plastic | Nhựa PP | Hộp nhựa, bao bì thực phẩm, đồ chơi, … |
HDPE plastic | Nhựa HDPE | Chai nước, bình xăng, ống dẫn nước, … |
PVC Plastic | Nhựa PVC | Ống dẫn nước, dây điện, sàn nhà, … |
Các thuật ngữ khác về phế liệu
Một số thuật ngữ khác về phế liệu bạn nên biết
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Recycling | Tái chế | Scrap yard | Bãi phế liệu |
Shredder | Máy nghiền | Upcycling | Tái chế nâng cao |
Waste Management | Quản lý chất thải | Baler | Máy ép phế liệu |
Scrap | Phế liệu | Ferrous Scrap | Phế liệu sắt |
Non-Ferrous Scrap | Phế liệu phi kim | E-Waste | Rác thải điện tử |
Collection | Thu gom | Sorting | Phân loại |
Pre-processing | Xử lý sơ bộ | Manufacturing | Sản xuất |
Environmental Protection | Bảo vệ môi trường | Resource Conservation | Tiết kiệm tài nguyên |
Energy Savings | Tiết kiệm năng lượng | Job Creation | Tạo việc làm |
Scrap Quality | Chất lượng phế liệu | Recycling Technology | Công nghệ tái chế |
Scrap Market | Thị trường phế liệu | Customs Procedures | Thủ tục hải quan |
Metal | Kim loại | Same price | Đồng giá |
Aluminum | Nhôm | Ingredient | Thành phần |
Copper metal | Kim loại đồng | Liquidation | Thanh lý |
Revoke | Thu hồi | Trash | Rác thải |
Garbage | Rác | Iron | Sắt |
Materials | Nguyên vật liệu | Price list | Bảng báo giá |
Landfills | Bãi rác | Building materials | Vật liệu xây dựng |
Solid waste | Chất thải rắn | Warehousing | Nhập kho |
Resources | Nguyên liệu | Plating | Xi mạ |
Production facilities | Cơ sở sản xuất | Domestic appliances | Đồ dùng sinh hoạt |
Product error | Hàng lỗi | Out of stock | Xuất kho |
Plastic | Nhựa | Material | Chất liệu |
Agency | Đại lý | Weight | Trọng lượng |
Inventory | Hàng tồn kho | Enter the row | Nhập hàng |
Classify | Phân loại | Supplies | Vật tư |
Liquidation | Thanh lý hải quan | PLU | Mã hàng |
Quote | Báo giá | Laminator | Ép plastic |
Quotation | Bảng báo giá | Motherboard | Bo mạch |
Ứng dụng của từ ngữ phế liệu mà bạn có thể sử dụng hằng ngày
Scrap Metal (Phế liệu kim loại): Các loại kim loại đã qua sử dụng hoặc hỏng hóc, có thể tái chế.
- Ví dụ: “The factory collects scrap metal to recycle it into new products.”
Ferrous Scrap (Phế liệu sắt): Kim loại có chứa sắt.
- Ví dụ: “Ferrous scrap includes old cars, household appliances, and industrial machinery.”
Non-Ferrous Scrap (Phế liệu phi kim): Kim loại không chứa sắt như đồng, nhôm.
- Ví dụ: “Non-ferrous scrap is highly valuable and includes metals like copper and aluminum.”
E-Waste (Rác thải điện tử): Các thiết bị điện tử bỏ đi.
- Ví dụ: “E-waste recycling helps recover precious metals from old electronics.”
Recycling (Tái chế): Quá trình biến đổi phế liệu thành nguyên liệu mới.
- Ví dụ: “Recycling scrap metal conserves natural resources and reduces environmental impact.”
Waste Management (Quản lý chất thải): Quá trình thu gom, xử lý và tái chế chất thải.
- Ví dụ: “Effective waste management includes segregating and recycling various types of scrap.”
Baler (Máy ép phế liệu): Máy móc dùng để nén phế liệu thành kiện.
- Ví dụ: “A baler is used to compress scrap metal into compact bales for easier transport.”
Shredder (Máy nghiền): Máy dùng để cắt phế liệu thành mảnh nhỏ.
- Ví dụ: “The shredder breaks down large pieces of scrap metal into smaller, manageable pieces.”
Scrap Yard (Bãi phế liệu): Nơi thu gom và xử lý phế liệu.
- Ví dụ: “The scrap yard is full of old vehicles and metal waste ready for recycling.”
Upcycling (Tái chế nâng cao): Biến đổi phế liệu thành sản phẩm có giá trị cao hơn.
- Ví dụ: “Upcycling old tires into stylish furniture is a creative recycling method.”
Bài viết hy vọng đã cung cấp cho bạn đọc những kiến thức cơ bản về các khái niệm phế liệu tiếng Anh là gì? Với những thông tin này, bạn có thể tự tin hơn trong giao tiếp và tìm kiếm thông tin về phế liệu.
Cơ sở thu mua Phế Liệu Hòa Bình luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong mọi vấn đề liên quan đến phế liệu. Chúng tôi cung cấp dịch vụ thu mua phế liệu đồng, nhôm, inox, nhựa, vải giá cao, cạnh tranh trên thị trường.
Hãy liên hệ với chúng tôi qua số Hotline: 0933 056 678 để được tư vấn và báo giá miễn phí